中文 Trung Quốc
品行
品行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành vi
hành vi đạo Đức
品行 品行 phát âm tiếng Việt:
[pin3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
behavior
moral conduct
品評 品评
品議 品议
品貌 品貌
品趣志 品趣志
品達 品达
品酒 品酒