中文 Trung Quốc
  • 品評 繁體中文 tranditional chinese品評
  • 品评 简体中文 tranditional chinese品评
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh giá
  • để đánh giá
品評 品评 phát âm tiếng Việt:
  • [pin3 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • to judge
  • to assess