中文 Trung Quốc
品色
品色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều
loại
品色 品色 phát âm tiếng Việt:
[pin3 se4]
Giải thích tiếng Anh
variety
kind
品茗 品茗
品茶 品茶
品藍 品蓝
品評 品评
品議 品议
品貌 品貌