中文 Trung Quốc
品茗
品茗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hương vị trà
cho khách nhâm nhi trà
品茗 品茗 phát âm tiếng Việt:
[pin3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to taste tea
to sip tea
品茶 品茶
品藍 品蓝
品行 品行
品議 品议
品貌 品貌
品質 品质