中文 Trung Quốc
咯
咯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phát âm)
咯 咯 phát âm tiếng Việt:
[ge1]
Giải thích tiếng Anh
(phonetic)
咯 咯
咯 咯
咯吱 咯吱
咯咯笑 咯咯笑
咯嚓 咯嚓
咱 咱