中文 Trung Quốc
  • 咯 繁體中文 tranditional chinese
  • 咯 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phát âm)
咯 咯 phát âm tiếng Việt:
  • [ge1]

Giải thích tiếng Anh
  • (phonetic)