中文 Trung Quốc
  • 咯 繁體中文 tranditional chinese
  • 咯 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cuối cùng hạt giống với 了, chỉ ra rằng sth là rõ ràng)
咯 咯 phát âm tiếng Việt:
  • [lo5]

Giải thích tiếng Anh
  • (final particle similar to 了, indicating that sth is obvious)