中文 Trung Quốc
咯
咯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phát âm)
(cuối cùng hạt giống với 了, chỉ ra rằng sth là rõ ràng)
để ho lên
cũng pr. [ka3]
咯 咯 phát âm tiếng Việt:
[luo4]
Giải thích tiếng Anh
to cough up
also pr. [ka3]
咯吱 咯吱
咯咯 咯咯
咯咯笑 咯咯笑
咱 咱
咱 咱
咱倆 咱俩