中文 Trung Quốc
咯嚓
咯嚓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá vỡ thành hai (onom.)
咯嚓 咯嚓 phát âm tiếng Việt:
[ge1 cha1]
Giải thích tiếng Anh
to break into two (onom.)
咱 咱
咱 咱
咱倆 咱俩
咱家 咱家
咱家 咱家
咲 笑