中文 Trung Quốc
咯咯笑
咯咯笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuckle
咯咯笑 咯咯笑 phát âm tiếng Việt:
[ge1 ge1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
chuckle
咯嚓 咯嚓
咱 咱
咱 咱
咱們 咱们
咱家 咱家
咱家 咱家