中文 Trung Quốc
咱
咱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 咱 [zan2]
咱 咱 phát âm tiếng Việt:
[za2]
Giải thích tiếng Anh
see 咱[zan2]
咱 咱
咱倆 咱俩
咱們 咱们
咱家 咱家
咲 笑
咳 咳