中文 Trung Quốc
咬
咬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắn
để nip
咬 咬 phát âm tiếng Việt:
[yao3]
Giải thích tiếng Anh
to bite
to nip
咬人狗兒不露齒 咬人狗儿不露齿
咬傷 咬伤
咬合 咬合
咬嚙 咬啮
咬嚼 咬嚼
咬定 咬定