中文 Trung Quốc
咬傷
咬伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắn (ví dụ như rắn cắn, cắn muỗi)
咬傷 咬伤 phát âm tiếng Việt:
[yao3 shang1]
Giải thích tiếng Anh
bite (e.g. snake bite, mosquito bite)
咬合 咬合
咬唇妝 咬唇妆
咬嚙 咬啮
咬定 咬定
咬定牙根 咬定牙根
咬定牙關 咬定牙关