中文 Trung Quốc
  • 咬傷 繁體中文 tranditional chinese咬傷
  • 咬伤 简体中文 tranditional chinese咬伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cắn (ví dụ như rắn cắn, cắn muỗi)
咬傷 咬伤 phát âm tiếng Việt:
  • [yao3 shang1]

Giải thích tiếng Anh
  • bite (e.g. snake bite, mosquito bite)