中文 Trung Quốc- 咬合
- 咬合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của bề mặt không đồng đều) để phù hợp với nhau
- (của bánh răng) để lưới
- occlusion (Nha khoa)
- cắn
咬合 咬合 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of uneven surfaces) to fit together
- (of gear wheels) to mesh
- (dentistry) occlusion
- bite