中文 Trung Quốc
  • 咬定 繁體中文 tranditional chinese咬定
  • 咬定 简体中文 tranditional chinese咬定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khẳng định
  • để nhấn mạnh rằng
咬定 咬定 phát âm tiếng Việt:
  • [yao3 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • to assert
  • to insist that