中文 Trung Quốc
  • 咬嚼 繁體中文 tranditional chinese咬嚼
  • 咬嚼 简体中文 tranditional chinese咬嚼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhai
  • để masticate
  • để suy nghi lại
  • để giao thương với
咬嚼 咬嚼 phát âm tiếng Việt:
  • [yao3 jiao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to chew
  • to masticate
  • to ruminate
  • to mull over