中文 Trung Quốc
咥
咥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gặm
cắn
咥 咥 phát âm tiếng Việt:
[die2]
Giải thích tiếng Anh
gnaw
bite
咥 咥
咦 咦
咧 咧
咧 咧
咧咧 咧咧
咧嘴 咧嘴