中文 Trung Quốc
和聲
和声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Harmony (âm nhạc)
和聲 和声 phát âm tiếng Việt:
[he2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
harmony (music)
和胃力氣 和胃力气
和藹 和蔼
和藹可親 和蔼可亲
和解 和解
和解費 和解费
和記黃埔 和记黄埔