中文 Trung Quốc
和解費
和解费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh toán tiền (Mỹ hoặc thanh toán để kết thúc một tranh chấp pháp lý)
和解費 和解费 phát âm tiếng Việt:
[he2 jie3 fei4]
Giải thích tiếng Anh
money settlement (fine or payment to end a legal dispute)
和記黃埔 和记黄埔
和談 和谈
和諧 和谐
和達清夫 和达清夫
和靜 和静
和靜縣 和静县