中文 Trung Quốc
  • 和藹可親 繁體中文 tranditional chinese和藹可親
  • 和蔼可亲 简体中文 tranditional chinese和蔼可亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • affable
  • genial
和藹可親 和蔼可亲 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 ai3 ke3 qin1]

Giải thích tiếng Anh
  • affable
  • genial