中文 Trung Quốc- 和解
- 和解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giải quyết (một tranh cãi ra khỏi tòa án)
- để tiến hành hoà giải
- khu định cư
- hòa giải
- để trở thành đối chiếu
和解 和解 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to settle (a dispute out of court)
- to reconcile
- settlement
- conciliation
- to become reconciled