中文 Trung Quốc
  • 和解 繁體中文 tranditional chinese和解
  • 和解 简体中文 tranditional chinese和解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giải quyết (một tranh cãi ra khỏi tòa án)
  • để tiến hành hoà giải
  • khu định cư
  • hòa giải
  • để trở thành đối chiếu
和解 和解 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 jie3]

Giải thích tiếng Anh
  • to settle (a dispute out of court)
  • to reconcile
  • settlement
  • conciliation
  • to become reconciled