中文 Trung Quốc
和胃力氣
和胃力气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hài hoà Dạ dày và khắc phục Tề 氣|气 [qi4] (y học Trung Quốc)
和胃力氣 和胃力气 phát âm tiếng Việt:
[he2 wei4 li4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to harmonize the stomach and rectify qi 氣|气[qi4] (Chinese medicine)
和藹 和蔼
和藹可親 和蔼可亲
和衣而卧 和衣而卧
和解費 和解费
和記黃埔 和记黄埔
和談 和谈