中文 Trung Quốc
和藹
和蔼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vui lòng
Dễ thương
hòa nhã
和藹 和蔼 phát âm tiếng Việt:
[he2 ai3]
Giải thích tiếng Anh
kindly
nice
amiable
和藹可親 和蔼可亲
和衣而卧 和衣而卧
和解 和解
和記黃埔 和记黄埔
和談 和谈
和諧 和谐