中文 Trung Quốc
  • 和暖 繁體中文 tranditional chinese和暖
  • 和暖 简体中文 tranditional chinese和暖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mềm mại và ấm áp
和暖 和暖 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 nuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • soft and warm