中文 Trung Quốc
和樂蟹
和乐蟹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hele cua
和樂蟹 和乐蟹 phát âm tiếng Việt:
[he2 le4 xie4]
Giải thích tiếng Anh
Hele crab
和歌 和歌
和歌山 和歌山
和歌山縣 和歌山县
和氣生財 和气生财
和氣緻祥 和气致祥
和洽 和洽