中文 Trung Quốc
  • 和樂蟹 繁體中文 tranditional chinese和樂蟹
  • 和乐蟹 简体中文 tranditional chinese和乐蟹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hele cua
和樂蟹 和乐蟹 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 le4 xie4]

Giải thích tiếng Anh
  • Hele crab