中文 Trung Quốc
和樂
和乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài hòa và hạnh phúc
和樂 和乐 phát âm tiếng Việt:
[he2 le4]
Giải thích tiếng Anh
harmonious and happy
和樂蟹 和乐蟹
和歌 和歌
和歌山 和歌山
和氣 和气
和氣生財 和气生财
和氣緻祥 和气致祥