中文 Trung Quốc
和會
和会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội nghị hòa bình
和會 和会 phát âm tiếng Việt:
[he2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
peace conference
和服 和服
和林格爾 和林格尔
和林格爾縣 和林格尔县
和樂 和乐
和樂蟹 和乐蟹
和歌 和歌