中文 Trung Quốc
  • 和棋 繁體中文 tranditional chinese和棋
  • 和棋 简体中文 tranditional chinese和棋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vẽ hay tie trong cờ tướng vv
  • CL:盤|盘 [pan2]
和棋 和棋 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • draw or tie in chess etc
  • CL:盤|盘[pan2]