中文 Trung Quốc- 和服
- 和服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- kimono
- Nhật bản: trang phục quốc gia truyền thống như trái ngược với phía Tây quần áo 洋服
和服 和服 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- kimono
- Japanese: traditional national clothing, as opposed to Western clothing 洋服