中文 Trung Quốc
和數
和数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng (toán học).
和數 和数 phát âm tiếng Việt:
[he2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
sum (math.)
和暖 和暖
和會 和会
和服 和服
和林格爾縣 和林格尔县
和棋 和棋
和樂 和乐