中文 Trung Quốc
和弦
和弦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp âm (âm nhạc)
和弦 和弦 phát âm tiếng Việt:
[he2 xian2]
Giải thích tiếng Anh
chord (music)
和得來 和得来
和悅 和悦
和政 和政
和散那 和散那
和數 和数
和暖 和暖