中文 Trung Quốc
  • 和得來 繁體中文 tranditional chinese和得來
  • 和得来 简体中文 tranditional chinese和得来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được cùng tốt
  • tương thích
  • cũng là tác giả 合得來|合得来 [he2 de5 lai2]
和得來 和得来 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 de5 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to get along well
  • compatible
  • also written 合得來|合得来[he2 de5 lai2]