中文 Trung Quốc
和悅
和悦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
affable
vui lòng
和悅 和悦 phát âm tiếng Việt:
[he2 yue4]
Giải thích tiếng Anh
affable
kindly
和政 和政
和政縣 和政县
和散那 和散那
和暖 和暖
和會 和会
和服 和服