中文 Trung Quốc
  • 和散那 繁體中文 tranditional chinese和散那
  • 和散那 简体中文 tranditional chinese和散那
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hosanna (trong ca ngợi Thiên Chúa giáo)
和散那 和散那 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 san3 na4]

Giải thích tiếng Anh
  • Hosanna (in Christian praise)