中文 Trung Quốc
和平鴿
和平鸽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim bồ câu của hòa bình
和平鴿 和平鸽 phát âm tiếng Việt:
[he2 ping2 ge1]
Giải thích tiếng Anh
dove of peace
和弦 和弦
和得來 和得来
和悅 和悦
和政縣 和政县
和散那 和散那
和數 和数