中文 Trung Quốc
呼應
呼应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lặp lại
ECHO
呼應 呼应 phát âm tiếng Việt:
[hu1 ying4]
Giải thích tiếng Anh
echoed
echo
呼拉圈 呼拉圈
呼救 呼救
呼朋引伴 呼朋引伴
呼格 呼格
呼機 呼机
呼氣 呼气