中文 Trung Quốc
呼機
呼机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy nhắn tin
呼機 呼机 phát âm tiếng Việt:
[hu1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
pager
呼氣 呼气
呼牛作馬 呼牛作马
呼牛呼馬 呼牛呼马
呼瑪縣 呼玛县
呼籲 呼吁
呼聲 呼声