中文 Trung Quốc
呼格
呼格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếng trường hợp (ngữ pháp)
呼格 呼格 phát âm tiếng Việt:
[hu1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
vocative case (grammar)
呼機 呼机
呼氣 呼气
呼牛作馬 呼牛作马
呼瑪 呼玛
呼瑪縣 呼玛县
呼籲 呼吁