中文 Trung Quốc
  • 呼氣 繁體中文 tranditional chinese呼氣
  • 呼气 简体中文 tranditional chinese呼气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thở
呼氣 呼气 phát âm tiếng Việt:
  • [hu1 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to breathe out