中文 Trung Quốc
呼氣
呼气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thở
呼氣 呼气 phát âm tiếng Việt:
[hu1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to breathe out
呼牛作馬 呼牛作马
呼牛呼馬 呼牛呼马
呼瑪 呼玛
呼籲 呼吁
呼聲 呼声
呼蘭 呼兰