中文 Trung Quốc
呼朋引伴
呼朋引伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tập hợp bạn bè của một
để hợp nhất với nhau
呼朋引伴 呼朋引伴 phát âm tiếng Việt:
[hu1 peng2 yin3 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to gather one's friends
to band together
呼朋引類 呼朋引类
呼格 呼格
呼機 呼机
呼牛作馬 呼牛作马
呼牛呼馬 呼牛呼马
呼瑪 呼玛