中文 Trung Quốc
呼救
呼救
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gọi để được giúp đỡ
呼救 呼救 phát âm tiếng Việt:
[hu1 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
to call for help
呼朋引伴 呼朋引伴
呼朋引類 呼朋引类
呼格 呼格
呼氣 呼气
呼牛作馬 呼牛作马
呼牛呼馬 呼牛呼马