中文 Trung Quốc
呼出
呼出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thở ra
thở
呼出 呼出 phát âm tiếng Việt:
[hu1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to exhale
to breathe out
呼叫 呼叫
呼叫中心 呼叫中心
呼叫器 呼叫器
呼召 呼召
呼吸 呼吸
呼吸器 呼吸器