中文 Trung Quốc
呵欠
呵欠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngáp
呵欠 呵欠 phát âm tiếng Việt:
[he1 qian4]
Giải thích tiếng Anh
to yawn
呵禁 呵禁
呵譴 呵谴
呵護 呵护
呶 呶
呶 呶
呶呶 呶呶