中文 Trung Quốc
呶呶
呶呶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện không ngừng, gây phiền nhiễu tất cả mọi người
呶呶 呶呶 phát âm tiếng Việt:
[nao2 nao2]
Giải thích tiếng Anh
to talk endlessly, annoying everyone
呷 呷
呷呷 呷呷
呸 呸
呻 呻
呻吟 呻吟
呼 呼