中文 Trung Quốc
呵譴
呵谴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khiển trách
呵譴 呵谴 phát âm tiếng Việt:
[he1 qian3]
Giải thích tiếng Anh
to reprimand
呵護 呵护
呵責 呵责
呶 呶
呶呶 呶呶
呷 呷
呷呷 呷呷