中文 Trung Quốc
呶
呶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la
(onom.) "nhìn!"
呶 呶 phát âm tiếng Việt:
[nao2]
Giải thích tiếng Anh
clamor
(onom.) "look!"
呶 呶
呶呶 呶呶
呷 呷
呸 呸
呺 呺
呻 呻