中文 Trung Quốc
  • 呶 繁體中文 tranditional chinese
  • 呶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kêu la
  • (onom.) "nhìn!"
  • để bỉu môi
呶 呶 phát âm tiếng Việt:
  • [nu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to pout