中文 Trung Quốc
呵護
呵护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chúc lành cho
để cherish
phải tốt chăm sóc của
để bảo tồn
呵護 呵护 phát âm tiếng Việt:
[he1 hu4]
Giải thích tiếng Anh
to bless
to cherish
to take good care of
to conserve
呵責 呵责
呶 呶
呶 呶
呷 呷
呷呷 呷呷
呸 呸