中文 Trung Quốc
呃逆
呃逆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiccup
để belch
呃逆 呃逆 phát âm tiếng Việt:
[e4 ni4]
Giải thích tiếng Anh
to hiccup
to belch
呆 呆
呆住 呆住
呆子 呆子
呆扳手 呆扳手
呆會兒 呆会儿
呆板 呆板