中文 Trung Quốc
呆扳手
呆扳手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở chìa vặn
cuối cùng mở chìa vặn
chìa vặn phẳng
呆扳手 呆扳手 phát âm tiếng Việt:
[dai1 ban1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
open spanner
open end spanner
flat spanner
呆會兒 呆会儿
呆板 呆板
呆根 呆根
呆瓜 呆瓜
呆笨 呆笨
呆若木雞 呆若木鸡