中文 Trung Quốc
呆子
呆子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lừa
sucker
呆子 呆子 phát âm tiếng Việt:
[dai1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
fool
sucker
呆帳 呆帐
呆扳手 呆扳手
呆會兒 呆会儿
呆根 呆根
呆滯 呆滞
呆瓜 呆瓜